--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đông đảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đông đảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông đảo
Your browser does not support the audio element.
+ adj
crowded, full
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
đông đảo
:
crowded, full
+
haitian
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Haiti (một quốc gia nằm ở vùng biển Caribê), hay người dân của nước này
+
thống trị
:
to dominate, to rule
+
half-binding
:
kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy
+
dehydrogenize
:
(hoá học) loại hydro